Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
huỷ diệt


détruire; exterminer; anéantir
Huỷ diệt động vật có hại
détruire des animaux nuisibles
Huỷ diệt một chủng tộc
exterminer une race
Huỷ diệt một đạo hải quân
anéantir une marine
chiến tranh huỷ diệt
guerre d'extermination



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.